Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuyến khích



verb
to encourage; to stimulate

[khuyến khích]
to encourage
Các bác sĩ khuyến khích tôi chơi thể thao
My doctors encourage me to engage in sports
Tăng cÆ°á»ng các biện pháp khuyến khích kinh doanh
To increase incentives for business



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.