|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuyến khÃch
verb to encourage; to stimulate
| [khuyến khÃch] | | | to encourage | | | Các bác sÄ© khuyến khÃch tôi chÆ¡i thể thao | | My doctors encourage me to engage in sports | | | Tăng cÆ°á»ng các biện pháp khuyến khÃch kinh doanh | | To increase incentives for business |
|
|
|
|